Có 2 kết quả:
击弦类 jī xián lèi ㄐㄧ ㄒㄧㄢˊ ㄌㄟˋ • 擊弦類 jī xián lèi ㄐㄧ ㄒㄧㄢˊ ㄌㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hammered string type (of musical instrument)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hammered string type (of musical instrument)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh